Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn town” Tìm theo Từ (1.161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.161 Kết quả)

  • / taun /, Danh từ: thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ), dân cư của thị trấn, dân cư của thị xã, dân cư của thành phố nhỏ, thành thị, đô thị, khu buôn bán chính, khu thương...
  • thị xã,
"
  • Thành Ngữ: thành phố trọ, dormitory town, thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác
  • Thành Ngữ:, chief town, thủ phủ
  • Thành Ngữ:, corporate town, thành phố có quyền tự trị
  • thành phố vệ tinh,
  • Danh từ: thị trấn, chợ thị trấn, thị trấn,
  • thành phố công nghiệp, thành phố công nghiệp, thị trấn công nghiệp,
  • Danh từ: thành phố vệ tinh, thành phố vệ tinh, thaành phố vệ tinh, thành phố vệ tinh, thị trấn vệ tinh,
  • sàn (trên) rầm,
  • khu đất đô thị,
  • giàn town,
  • sự phân vùng thành phố,
  • cầu trong thành phố,
  • Danh từ: hội đồng thành phố, Kinh tế: hội đồng thành phố, ủy viên hội đồng thành phố,
  • Danh từ: toà thị chính, Xây dựng: tòa thị chính, Kinh tế: quy hoạch đô thị, tòa thị sảnh, Từ...
  • sự chiếu sáng thành phố,
  • ranh giới thành phố,
  • Danh từ: thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, (thường) ở hai nước khác nhau, đã lập những mối quan hệ đặc biệt với nhau), oxford's twin town in france is leon, thành phố...
  • thành ngữ, county town, thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top