Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn traitor” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated lorry,
  • đoàn ô tô kéo, đoàn xe kéo,
  • / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, turn traitor, trở...
  • / ´træktə /, Danh từ: máy kéo (xe gắn động cơ khoẻ dùng để kéo máy móc canh tác hoặc các thiết bị nặng), máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu), (từ mỹ, nghĩa...
  • Thành Ngữ:, turn traitor, trở thành kẻ phản bội
"
  • rơmoóc công nghiệp,
  • người tín thác, người ủy thác,
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • / ´gra:ntə /, Danh từ: người ban cho, người trợ cấp, người chuyển nhượng, Kỹ thuật chung: người cấp, người nhượng, Kinh...
  • Danh từ: (sử học) pháp quan (thời la mã),
  • máy kéo côngtenơ,
  • máy kéo chạy bánh xích, máy kéo bánh xích, máy kép chạy xích, máy kéo bằng xích,
  • bộ kéo giấy,
  • máy xúc,
  • máy kéo gạt,
  • máy kéo đào đất,
  • máy bay có cánh quạt kéo,
  • tời máy kéo,
  • các lỗ (ở mép giấy) để kéo giấy,
  • xe tải kéo rơ-mooc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top