Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transaction” Tìm theo Từ (525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (525 Kết quả)

  • / træn'zæk∫n /, Danh từ, số nhiều transactions: sự thực hiện; sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh, sự buôn bán; sự giao dịch, công việc kinh doanh, công việc buôn bán; vụ...
  • / træn´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ngang, mặt cắt ngang, Y học: cắt ngang,
  • / trænz´dʌkʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự truyền tính trạng, tải nạp,
  • / træns'leiʃn /, Danh từ: sự dịch, bản dịch, bài dịch; cái được dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyên chuyển (một giám mục) sang địa...
  • sự giao dịch thương mại, giao dịch thương mại,
  • giao dịch tính trên hoa hồng, giao dịch ủy thác,
  • giao dịch đặt rào,
  • nghiệp vụ kế toán,
"
  • các giao dịch được bảo vệ, giao dịch được bảo vệ khi có sự cố,
  • nhu cầu giao dịch,
  • thuế doanh thu, thuế giao dịch (chứng khoán),
  • vận tốc giao dịch,
  • rủi ro giao dịch, rủi ro giao dịch (hối đoái),
  • nhật ký giao dịch,
  • sự quản lý giao dịch,
  • giao dịch chưa hoàn thanh, giao dịch chưa hoàn thành,
  • giao tác trống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top