Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transfusion” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / træns´fju:ʒən /, Danh từ: sự rót sang, sự đổ sang, sự chuyển sang, (y học) sự truyền máu (như) blood transfusion, sự truyền, sự truyền thụ (nhiệt tình..), Kỹ...
  • danh từ, (y học) sự truyền máu,
  • kim truyền máu,
  • truyền máu gián tiếp,
  • / træns´fikʃən /, Danh từ: sự đâm, sự chọc thủng, (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên, Y học: thủ thuật cắt xuyên,
  • Tính từ: Để truyền sang, (thuộc) sự truyền máu,
  • truyền thay máu,
"
  • truyền thay máu,
  • truyền máu trực tiếp,
  • truyền huyết thanh,
  • sự truyền vào máu,
  • truyền vào huyết tương,
  • viêm gan huyết thanh, viêm gan virut b,
  • truyền nhỏ giọt,
  • truyền máu sang thai mẹ,
  • truyền vào màng bụng,
  • trạm truyền máu,
  • phòng (thí nghiệm) truyền máu,
  • cắt cụt bằng đâm xuyên,
  • cắt cụt bằng đâm xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top