Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transmit” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • / trænz'mit /, Ngoại động từ ( transmitt): truyền, phát (một tín hiệu, chương trình..), cho phép truyền qua, là vật trung gian, truyền, chuyển giao (nhiệt, điện, tình cảm..),
  • / 'trænsit /, Danh từ: sự đi qua, sự vượt qua, (thương nghiệp) sự quá cảnh, lối đi, con đường, (thiên văn học) sự vận động của một vật thể trong vũ trụ; sự đi qua,...
"
  • đầu phát,
  • bộ biến điệu phát xạ,
  • màn hình gửi, màn hình phát,
  • gửi tin,
  • ăng ten phát,
  • kênh phát,
  • nhánh truyền (trong đường dây song công),
  • máy phát,
  • sự truyền tự động,
  • / ¸ri:træns´mit /, Ngoại động từ: truyền lại; phát lại; tiếp phát, Kỹ thuật chung: phát lại, truyền lại,
  • / trænz´mju:t /, Ngoại động từ: chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / træns´fiks /, Ngoại động từ: Đâm, chọc thủng, (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết khiếp, làm chết đứng, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • / ´trænsept /, Danh từ: (kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ), Xây dựng: cánh ngang (trong nhà thờ), gian ngang, the north transept...
  • như transship, Kinh tế: chuyển sang tàu khác (hành khách, hàng hóa...), chuyển vận, sang tàu
  • / træn´sekt /, Ngoại động từ: cắt ngang, chặt ngang, Danh từ: Đường cắt ngang, đường chặt ngang, Hình Thái Từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top