Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transport” Tìm theo Từ (454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (454 Kết quả)

  • / 'trænspɔ:t /, Danh từ: sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ, tàu vận chuyển quân...
"
  • sự không vận, sự vận tải hàng không, sự vận tải đường không,
  • năng lực vận tải,
  • vận tải trong nước,
  • sự vận tải đường sắt,
  • vận tải đường biển, vận tải đường biển,
  • sự vận tải cơ giới,
  • liên hợp vận chuyển, liên vận,
  • vận tải thủy bộ,
  • bộ phận kéo băng,
  • vận tải suốt, vận tải toàn trình, vận tải toàn trình, vận tải suốt,
  • cấu vận chuyển, sự vận chuyển,
  • hạn ngạch vận tải,
  • hệ thống giao thông, urban public transport system, hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
  • giá cước vận chuyển,
  • khu vận chuyển, vùng giao thông,
  • người đại lý vận tải, người thầu chuyên chở,
  • hệ số truyền dẫn,
  • máy bay lên thẳng vận tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top