Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trash” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / trӕ∫ /, Danh từ: bã; bã mía (như) cane-trash, cành cây tỉa bớt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) rác rưởi, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng (vật liệu, bài...
  • tường chắn rác,
"
  • cái gom rác,
  • máy cắt nghiền rác,
  • hành lang xói rửa, thiết bị xói rửa,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối trồng cây để nguyên gốc rạ cho tơi đất và bón phân,
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / θræ∫ /, Ngoại động từ: Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt), Đánh, đập (cái gì) nhiều lần, Đánh bại (ai) hoàn toàn trong một cuộc thi đấu, Đập...
  • / tra:s /, Danh từ: (khoáng chất) traxơ; đất núi lửa để lại, Hóa học & vật liệu: tup núi lửa mịn, Xây dựng: đá...
  • sự thiêu đốt phế thải, sự thiêu đốt rác,
  • cá tạp,
  • sự đốt rác,
  • cái móc vớt rác, cái vớt rác (của lưới chắn rác),
  • lưới ngăn mảnh vụn,
  • / 'keintræ∫ /, Danh từ: bã, bã mía ( (cũng) trash),
  • thùng rác,
  • ống thải rác,
  • song chắn rác, lưới chắn rác, lưới phòng bộ, lưới phòng hộ, lưới rắn chắc, cage trash rack, lưới chắn rác cong
  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • / ´træʃi /, Tính từ: tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi, Từ đồng nghĩa: adjective, a trashy novel, một cuốn tiểu thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top