Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trawler” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • rơmoóc (bánh) xích,
  • / ´trɔ:lə /, Danh từ: tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà, Giao thông & vận tải: tàu kéo lưới rà, tàu kéo lưới rê (kiểu...
"
  • Danh từ: người nói lè nhè,
  • / ´brɔ:lə /, danh từ, người hay cãi nhau,
  • / 'krɔ:lə /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê, vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn, kẻ luồn...
  • / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như caravan, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau,...
  • xe moóc tỳ,
  • nhà máy đánh cá bằng lưới vét,
  • tàu đánh cá theo tầng,
  • tàu đánh cá có đánh bắt ở đằng đuôi,
  • nhà máy đánh cá bằng lưới vét,
  • tàu đánh cá lưới nổi,
  • tàu đánh cá có bộ phận làm lạnh,
  • / ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ đồng nghĩa: noun, burglar , crook , housebreaker , lurker , pilferer , robber , sneakthief...
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện,
  • / ´traiflə /, danh từ, người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top