Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tree” Tìm theo Từ (1.762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.762 Kết quả)

  • / tri: /, Danh từ: cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..), (tôn giáo) giá chữ thập,...
"
  • cây nhị phân,
  • cây nhị phân,
  • cây cân bằng,
  • cây cân bằng,
  • không xoáy,
  • cây táo tây,
  • Danh từ: (thực vật học) cây nguyệt quế,
  • Danh từ: cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề),
  • Danh từ: cây lý chua,
  • danh mục kiểu cây,
  • Danh từ: cây long não,
  • cây lá kim,
  • / ´fig¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây sung; cây vả, under one's own vine and fig-tree, bình chân như vại ở nhà
  • Danh từ: cây tử đinh hương,
  • giàn hun khói giăm bông,
  • Danh từ: (thực vật) bạch tùng,
  • / ´nʌt¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây phỉ,
  • cây thứ tự, cây được sắp thứ tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top