Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trial” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • / 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử, sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan, ( + to somebody) của nợ;...
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • sự dùng thử nhãn hiệu,
  • thử nghiệm mù đôi,
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • sự thử trên bệ (các máy tàu),
  • sự lắp ráp thử,
  • hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở), hàm cơ sở,
  • lỗ thăm dò,
"
  • công suất chạy thử,
  • Tính từ: (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc, tribal loyalties, tình cảm trung thành với bộ lạc
  • thử nghiệm y tế,
  • sự thử trên mô hình, sự thử trên mô hình, thí nghiệm trên mô hình,
  • chạy thử,
  • danh từ, cuộc đua tính giờ (đua xe đạp), thousand metres time trial, cuộc đua xe đạp một ngàn mét
  • Đốt thử, một cuộc kiểm tra lò đốt, trong đó khí thải được giám sát để có sự xuất hiện các hợp chất hữu cơ, hạt và hydroclorua đặc trưng.
  • sổ tạm,
  • Danh từ: toà án xét xử, tòa sơ thẩm,
  • hàng gởi để dùng thử, hàng gửi để dùng thử,
  • hỗn hợp thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top