Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trillion” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´triliən /, Danh từ: ( anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) một nghìn tỷ, một triệu triệu, Toán & tin: 1018 (anh); 1012...
"
  • Danh từ: ( australia) nhà chái,
  • Danh từ: một ngàn triệu, 10 mũ 9,
  • / 'ziliən /, Danh từ: (thông tục) con số vô cùng lớn, they are a zillion times more malignant than you, chúng nó ranh ma hơn anh hàng tỉ lần
  • mái trang trí cầu kỳ,
  • / ´miljən /, Danh từ: một triệu; con số 1000000, Toán & tin: một triệu, Xây dựng: triệu, Từ...
  • như stilling,
  • móc ba nhánh,
  • Danh từ: trẻ sinh ra,
  • / ´piljən /, Danh từ: nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, (thường) là đàn bà), yên đèo, yên sau (mô tô, xe đạp...), Phó từ: Ở đằng sau,...
  • / ´biljən /, Danh từ: ( anh, Đức) một nghìn tỉ, ( mỹ) một tỉ, Toán & tin: một nghìn tỉ (1012) (ở anh), (109) (ở mỹ), Xây...
  • mái trang trí cầu kỳ,
  • yên sau (xe mô tô),
  • nghìn triệu, một tỷ,
  • thẻ tín dụng một triệu,
  • phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • phần triệu (ppm), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • thành phần trên một triệu phần,
  • một triệu phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top