Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trochee” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • tiền tố chỉ khí quản,
  • / ´trouki: /, Danh từ: thơ corê,
  • / trouʃ /, Danh từ: (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn; ngậm cho đến khi tan ra), Y học: viên ngậm dẹp,
  • Danh từ số nhiều của .trachea: như trachea,
  • / trə´ki:ə /, Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae: (giải phẫu) khí quản, (thực vật học) quản bào, tế bào ống, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: hình bánh xe, giống như bánh xe, thuộc vành lông bơi,
"
  • / ´krouʃei /, Danh từ: sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, Động từ: Đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc, Vật lý:...
  • củ bé, mấu động bé xương cánh tay,
  • / ´tɔʃə /, danh từ, ( Ê-cốt) của hồi môn,
  • / ´trɔkliə /, Danh từ, số nhiều .trochleae: (giải phẫu) ròng rọc, Kỹ thuật chung: ròng rọc, trochlea humeri, ròng rọc xương cánh tay, trochlea tall, ròng...
  • đèn đứng, chân đèn, cột đèn,
  • khí quản, trache- (tracheo-), tiền tố chỉ khí quản
  • (tracheo-) prefix chỉ khí quả,
  • / ´rɔtʃit /, Danh từ: (động vật học) hoả ngư, Áo lễ trắng thêu (của giám mục),
  • muối rochele,
  • (thuộc) khí -thực quản,
  • móc thêu, que đan,
  • ròng rọc xương cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top