Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tropism” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) tính hướng kích thích (của cây),
  • ảnh hưởg dinh dưỡng 2. ( sự) dinh dưỡng,
  • Danh từ: người giỏi sáng tác ẩn dụ, tỷ dụ, người giải thích các ẩn dụ trong thánh kinh,
  • Danh từ: tình dục; sự khiêu dâm, tính đa dâm, tính dâm dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence...
  • Danh từ: (sinh vật học) tropin; opxonin,
  • / ´tɔ:ri¸izəm /, danh từ, chủ nghĩa của đảng bảo thủ ( anh),
  • Danh từ: Đạo lão,
  • lác,
  • / ´trɔpik /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 bắc hoặc nam), ( the tropics) ( số nhiều) nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến đó, có khí hậu nóng),...
"
  • loạn dâm bangười,
  • / ´brou¸mizəm /, Y học: chứng nhiễm độc brôm,
  • vùng nhiệt đới, vùng/miền nhiệt đới, nhiệt đới [vùng nhiệt đới],
  • / ´tru:izəm /, Danh từ: sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, i am merely uttering a truism, tôi chỉ phát biểu...
  • ghẻ cóc,
  • viêm hạt hoa liễu,
  • tình dục hướng giới tính khác,
  • / ´dʒim´krouizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen,
  • tự khiêu dục, tự khiêu dâm,
  • triều chí tuyến,
  • chứng quên ( mất trí nhớ ) vùng nhiệt đới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top