Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn true” Tìm theo Từ (400) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (400 Kết quả)

  • / tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), thật sự, đúng,...
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • người chấp hữu hợp pháp (trái khoán, hối phiếu ...)
  • mức thật của đỉnh,
  • khoảng thực,
  • nhựa thiên nhiên,
  • hồng ngọc,
  • dung môi hoạt hóa, dung môi thực,
"
  • nhiệt độ thực,
  • tốc độ thực,
  • lỗ khoan chuẩn,
  • henvô căn,
  • tương quan thật,
  • nhũ tương thực,
  • hàm lượng thực của dịch chiết (bia),
  • người thừa kế hợp pháp,
  • bán manh chính thực,
  • Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • kinh tuyến thực, kinh tuyến thực, meridian ( true meridian ), kinh tuyến (kinh tuyến thực)
  • phương bắc thực, phương bắc địa lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top