Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trustee” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • / trʌs´ti: /, Danh từ: người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...), nước trông coi một lãnh thổ được ủy thác,
  • người đại lý thụ thác theo khế ước,
  • người được ủy thác đơn thuần,
  • Danh từ: người ủy thác, người tín thác, người ủy thác,
  • người thụ ủy ủy thác của người còn sống,
  • người nhận (ủy thác) bảo quản, người nhận giữ,
  • người được ủy thác quản lý, người thụ thác kinh doanh,
"
  • người trợ quản của nhà nước về việc công, nhân viên thác công, nhân viên tín thác công,
  • ngân hàng tín thác, ngân hàng ủy thác,
  • người thụ ủy trong vụ phá sản,
  • trái phiếu của người thụ thác,
  • điều khoản người thụ thác,
  • việc đầu tư,
  • chứng khoán thụ thác,
  • người được ủy thác ngụ ý, người được ủy thác ngụ ý (ngầm hiểu),
  • đầu tư của người được ủy thác,
  • dịch vụ tín thác,
  • người quản lý tài sản phá sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top