Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tumbler” Tìm theo Từ (1.298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.298 Kết quả)

  • cồng kềnh [xe chở cồng kềnh],
  • / ´rʌmbl¸tʌmbl /, danh từ, xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên,
  • / ´tʌmblə /, Danh từ: cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng), một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful, người...
  • / ´fʌmblə /, danh từ, người lóng ngóng, người vụng về,
  • Danh từ: (kỹ thuật) trống quay mài,
  • Danh từ: người vấp ngã, người phạm lỗi lầm,
  • / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn...
  • thùng quay để ướp muối,
"
  • cần lật,
  • như tumble-drier,
  • cơ cấu đảo chiều, bánh tăng lật,
  • lò xo xoắn có mũ,
  • cốc bia,
  • ổ lắc,
  • thùng quay để xoa gạo,
  • khóa có lẫy,
  • công tắc bập bênh, công tắc bật, công tắc cần bật, công tắc lật,
  • khóa trụ, tang chốt,
  • Danh từ: người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: noun, complainer ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top