Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tunnel” Tìm theo Từ (549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (549 Kết quả)

  • / 'tʌnl /, Danh từ: Đường hầm (nhân tạo), hang (chuột...), Ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang, Ngoại động từ: tạo (một con đường...
  • / rʌnl /, Danh từ: dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ; rãnh, Kỹ thuật chung: dòng suối nhỏ, lạch (do sóng hay triều tạo nên), rãnh, suối nhỏ,
  • ống hồ quang,
  • hầm ketxon, Địa chất: hầm ketxon,
  • đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường hầm xả sâu, bottom discharge tunnel, hầm tháo nước ở đáy
  • ống corti,
  • hầm làm lạnh sơ bộ, hầm làm lạnh trước,
  • đường hầm (cho người) đi bộ,
  • đường hầm xả (dưới mặt đất),
"
  • hầm đô thị,
  • đường hầm xả nước, hầm thượng lưu chịu áp, hầm tháo nước,
  • đường hầm (dẫn , nối), hầm dẫn nước, hầm đưa nước đến, đường hầm cấp nước,
  • đường hầm vỏ gỗ,
  • giàn đường ngầm, giàn ngầm,
  • sự lấp đường hầm,
  • hiệu ứng xuyên hầm, hiệu ứng xuyên ngầm, hiệu ứng chui hầm, hiệu ứng tunen, hiệu ứng đường hầm,
  • sự xói ngầm,
  • lò hầm, lò tunen,
  • cửa đường hầm, miệng tunen,
  • lò ống, lò tunen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top