Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turbinate” Tìm theo Từ (258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (258 Kết quả)

  • / ´tə:bineit /, Tính từ: hình con cù, giống hình con quay, Y học: hình cuốn, hình xoắn ốc,
  • xương xoăn mũi trên cùng,
  • xương xoăn mũi dưới,
  • xương xoăn mũì giữa,
"
  • xương xoăn bướm,
  • xương xoăn mũi trên,
  • xương cuống mũi,
  • đĩa quay,
  • / 'tə:mineit /, Ngoại động từ: vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, Nội động từ: xong, kết thúc, chấm dứt,...
  • / 'tə:bin /, Danh từ: (kỹ thuật) tua bin (máy hoặc động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước, không khí hoặc khí), Toán & tin: (kỹ...
  • / ´juəri¸neit /, Nội động từ: Đi đái, đi tiểu, Hình Thái Từ:,
  • xương xoăn giữa, xoăn mũi giữa,
  • xương xoăn dưới,
  • xương xoăn santorini, xoăn mũi thứ tư,
  • xương xoăn mũi thứ tư, xoăn mũi satorini,
  • xương xoăn trên, xoăn mũi trên,
  • năm bắt đầu kết thúc,
  • phá hủy kết liễu,
  • sự chất hàng công ten nơ trong khu bốc dỡ,
  • đồ họa kết thúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top