Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turnery” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • / ´tə:nəri /, Danh từ: xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện, Cơ - Điện tử: xưởng tiện, nghề tiện, đồ tiện,
  • Danh từ: nghề tiện, Đồ tiện, xưởng tiện,
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / 'tænəri /, Danh từ: xưởng thuộc da,
  • Tính từ: có mùi cải củ,
  • / ´fə:nəri /, danh từ, nơi mọc đầy dương xỉ, bộ sưu tập dương xỉ sống,
  • / 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục) buổi tiếp dân, Y học: phẫu thuật, Từ...
"
  • Danh từ: sự khai thác (mỏ) thiếc, ( số nhiều) mỏ thiếc,
  • / 'tɜ:nki: /, Danh từ: người giữ chìa khoá nhà tù, Tính từ: chìa khoá trao tay (xây dựng xong và chuyển giao sẵn sàng để sử dụng, chiếm giữ..),...
  • / 'tər-nə-rē /, Tính từ: (toán học) tam phân; tam nguyên, bậc ba, (hoá học) gồm ba yếu tố, ba, Cơ - Điện tử: (adj) bậc ba, tam phân, tam nguyên,
  • / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội động từ: Đấu trên ngựa, Từ đồng...
  • / ´gʌnəri /, Danh từ: thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác,
  • Danh từ: mỏ than bùn, đầm lầy than bùn, mỏ than bùn, đầm lầy than bùn, đầm lầy than bùn, đầm than bùn,
  • / ´nə:sri /, Danh từ: phòng dành riêng cho trẻ bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ươm, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...), Cơ khí & công...
  • / ´tə:bəri /, Danh từ: mỏ than bùn, quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác),
  • / ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ giáng sinh); thịt gà tây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phá...
  • bộ điều hướng dải rộng,
  • Danh từ: thợ chạm đường lộng chéo,
  • thợ tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top