Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turning” Tìm theo Từ (1.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.342 Kết quả)

  • / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện, Toán & tin: sự quay, sự thay...
  • máy tiện đứng,
  • / 'bə:niɳ /, Danh từ: sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình, Tính...
  • sự lát cỏ, sự trồng cỏ, sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ), thảm cỏ xanh, lớp phủ cỏ,
  • phoi tiện, tiện [dăm tiện],
  • Danh từ: (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy), sự làm cộng...
  • sự phay chép hình, sự tiện chép hình,
  • tiện tinh,
"
  • quay ra phía ngoài (chân vịt ở sát mạn),
  • sự tiện ngang, tiện mặt đầu,
  • cần trục xoay,
  • kim cương nạm dao tiện,
  • cấu quay (động cơ), bánh xoay, cơ cấu đảo chiều, cơ cấu quay, máy via,
  • liên kết khớp, bản lề, liên kếp khớp,
  • sự chuyển động lượn vòng,
  • chuyển động rẽ,
  • bàn dao tiện, bàn dao tiến bằng tay,
  • tấm chắn quay,
  • mặt tiện,
  • van quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top