Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turnover” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • Danh từ: (số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu, sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và...
  • xin xem trang sau,
  • phương pháp trộn tại chỗ,
  • thất nghiệp do luân chuyển,
"
  • tỷ lệ quay vòng, tỷ lệ thôi việc,
  • doanh số,
  • doanh thu dòng, doanh thu ròng,
  • lượng vận chuyển hàng hóa,
  • chu chuyển hàng hóa, doanh số hàng hóa,
  • tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định, tỉ suất chu chuyển, capital turnover ratio, tỉ suất chu chuyển tư bản, turnover ratio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover ratio of inventories, tỉ suất chu...
  • tỷ lệ luân chuyển,
  • doanh số hàng năm,
  • chu chuyển hàng hóa,
  • doanh số tổng hợp,
  • ray bị đổ,
  • tỉ lệ chu chuyển tồn kho, tỷ lệ luân chuyển hàng hóa,
  • sự luân chuyển lao động, sự lưu chuyển lao động,
  • chu chuyển tiền tệ,
  • lượng nhân viên bỏ việc,
  • biến động nhân sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top