Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn twice” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / twaɪs /, Phó từ: hai lần, gấp hai, gấp đôi, Toán & tin: gấp đôi, hai lần, Kỹ thuật chung: gấp đôi, hai lần, twice...
  • / twain /, Danh từ, số nhiều twines: sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghì; cái ôm chặt, ( số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn, vòng xoắn,...
"
  • / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
  • / trais /, Danh từ: một chút, khoảnh khắc, Ngoại động từ: (hàng hải) ( + up) kéo lên (buồm); cột vào, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´twais¸leid /, tính từ, làm bằng những mảnh đã cũ,
  • Danh từ: (động vật học) chim hồng tước,
  • kích thước tăng gấp đôi,
  • / ´twaisə /, danh từ, thợ sắp chữ kiêm thợ in, (từ lóng) người ngày chủ nhật đến nhà thờ cả sáng lẫn chiều,
  • Thành Ngữ:, twice over, không chỉ có một lần mà hai
  • số tiền ghi hai lần,
  • Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích
  • Thành Ngữ:, once or twice, một hay hai lần
  • dầu xe chỉ,
  • lưới amiăng,
  • Thành Ngữ:, first cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
  • Thành Ngữ:, second cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • Thành Ngữ:, once bitten , twice shy, một lần bị cắn là tởn tới già; phải một bận, cạch đến già
  • Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
  • Thành Ngữ:, not to think twice about, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top