Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ullage” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • Danh từ: sự đổ, sự vét, sự tháo bớt, sự vơi, sự thiếu hụt, (từ lóng) cặn, Ngoại động từ: tháo bớt, vét, đổ, Đổ thêm để bù chỗ vơi...
  • / 'ʌlidʤd /, Tính từ: vơi,
  • tên lửa gia tốc,
  • sản phẩm lựa chọn,
  • / ´sʌlidʒ /, Danh từ: bùn rác, rác rưởi; nước cống,
"
  • sự đo lượng hao (của thùng chứa),
  • Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages: (sinh học) mầm, nguyên bào,
  • / ´ju:lju¸leit /, Nội động từ: tru tréo, rú lên, hú, kêu, rên rỉ (chó sói), gào; gào thét, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ,
  • / ˈvɪlɪdʒ /, Danh từ: làng, xã (ở nông thôn), dân làng (cộng đồng những người sống ở đó), (từ mỹ, nghĩa mỹ) chính quyền xã, Kỹ thuật chung:...
  • thuế, phí,
  • / ´tilidʒ /, Danh từ: sự làm đất để canh tác, Đất trồng trọt, Cơ khí & công trình: việc canh tác, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´leis /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây (giày, áo...), Hình Thái Từ:
  • hộp đo lượng nhiên liệu hao,
  • / ə'ledʒ /, Ngoại động từ: cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng, hình thái từ: Từ...
  • thức ăn độn, sự tăng thể tích,
  • vật nổi, sự nổi,
  • / ´mailidʒ /, như mileage,
  • xương tháp,
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top