Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undertone” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ, ( + of something) tình cảm (phẩm chất, hàm ý..) ngầm; dòng ngầm, màu...
  • Động tính từ quá khứ của .underdo: Tính từ: nửa sống nửa chín, chưa thật chín, tái (thịt..), nicely...
"
  • past part của undergo,
  • Danh từ: liều lượng không đủ, Ngoại động từ: cho liều lượng thiếu, dùng liều lượng không đủ,...
  • Danh từ: màu nhạt, màu dịu, (hội họa) độ trung gian; sắc pha; màu chuyển tiếp,
  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • past của undertake,
  • Danh từ: sự giới hạn về thời gian; thời gian ít ỏi, ngày công không đầy đủ,
  • Danh từ: (hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên bề mặt, nhất là dòng nước tạo...
  • / ¸ʌndə´main /, Ngoại động từ: Đào dưới chân, Đặt mìn, gài mìn, xói mòn chân, xói mòn, làm suy yếu (ở cơ sở, nền móng), (nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu...
  • / ¸ʌndə´lain /, Danh từ: Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch), ( số nhiều) tờ lồng;...
  • gạch chân,
  • / ´ʌndə¸sɔη /, danh từ, Điệp khúc; nhạc điệu nền, Ý đồ thầm kín,
  • cầu đường sắt,
  • câu lệnh gạch dưới,
  • bỏ gạch dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top