Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unjust” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / ʌn´dʒʌst /, Tính từ: không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai, Từ đồng nghĩa:...
  • / əˈdʒʌst /, Ngoại động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...),...
  • / ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động, Y học: không yên tâm,...
  • Tính từ: không bận việc,
"
  • Phó từ: không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai,
  • Ngoại động từ: phá tổ (chim, chuột), lôi ra, kéo ra,
  • Tính từ: không bị mất,
  • Ngoại động từ: tháo ngòi, tháo kíp (bom, đạn...), tháo cầu chì
  • / ʌn´hə:t /, Tính từ: không bị thương, không bị đau; vô sự,
  • Ngoại động từ: bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc), bỏ vỏ, xay,
  • hủy việc gửi bài,
  • Danh từ, số nhiều unci: Y học: móc hồi hải mã, ' —nsai, (động vật học) móc; mấu dạng, móc; lông móc;...
  • / ʌη´kʌt /, Tính từ: không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..), chưa cắt gọt thành hình, chưa mài nhẵn, chưa rà nhẵn (đá quý), chưa rọc...
  • giặc cỏ ở địa phương,
  • tình trạng bất ổn của thợ thuyền,
  • chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • màu không bền,
  • đất động,
  • căn lề phải, chỉnh lại,
  • hiệu chỉnh, hiệu chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top