Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unlimber” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ʌn´limbə /, ngoại động từ, tháo đầu xe (xe kéo pháo), hình thái từ,
  • Tính từ: chưa ai trèo qua, chưa ai vượt qua,
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • Tính từ: không rắc vôi, không bón vôi,
  • / ´limbə /, danh từ, (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), tính từ, mềm dẻo, linh hoạt, nội động từ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: cây leo bằng rễ,
  • nước ép chưa lắng trong,
  • thiết bị chống gờ bánh xe trèo lên ray,
"
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • lỗ ở sàn hay dầm tàu để nước biển chảy qua,
  • cáp buồm,
  • Thành Ngữ:, to limber up, (thể dục thể thao) khởi động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top