Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unlock” Tìm theo Từ (1.828) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.828 Kết quả)

  • phương tiện khóa/ mở khóa,
  • / ʌn´lɔk /, Ngoại động từ: mở, mở khoá (cửa..), Để lộ, tiết lộ, giải thoát, giải phóng, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử:...
  • khóa đóng đường,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • / ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu, tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ),...
  • Danh từ: sự thất bại, sự rủi ro,
  • Ngoại động từ: hạ cò, thả cò (súng; không bắn),
"
  • / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả, rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe), Hình Thái Từ:
  • ngưng khóa các trường,
  • chìa mở khóa,
  • vốn được giải ngân, vốn được giải tỏa,
  • sự khóa đóng đường,
  • kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • / bʊl.ək /, Danh từ: bò thiến, Kinh tế: bò thiến,
  • Ngoại động từ: rút tước phong,
  • / ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ - Điện tử: (v) tháo, mở, Toán & tin:...
  • giải ngân, giải tỏa vốn, huy động tiền,
  • / ´dʌnək /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh xe răng cưa), thả cò súng..., mở ngàm hãm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top