Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unlucky” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ʌn´lʌki /, Tính từ: không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không đem lại may mắn, không đem lại kết quả tốt,...
  • Danh từ: sự thất bại, sự rủi ro,
  • / ´plʌki /, Tính từ .so sánh: tỏ ra gan dạ, can trường, Từ đồng nghĩa: adjective, adventurous , bold , confident , courageous , daring , determined , fearless , game...
  • / ʌn´lʌkili /, phó từ, không may, bất hạnh, Đáng tiếc, tiếc thay, rủi thay,
"
  • Đỏ bạc đen tình,
  • / ʌn´tʌk /, Ngoại động từ: lấy ra, rút ra,
  • / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
  • / ʌn´lɔk /, Ngoại động từ: mở, mở khoá (cửa..), Để lộ, tiết lộ, giải thoát, giải phóng, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử:...
  • vốn được giải ngân, vốn được giải tỏa,
  • ngưng khóa các trường,
  • chìa mở khóa,
  • giải ngân, giải tỏa vốn, huy động tiền,
  • Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky
  • số may mắn,
  • Danh từ, cũng .lucky .tip: trò giải trí, trả một số tiền nhỏ thì rút được một cái túi có quà tặng,
  • phương tiện khóa/ mở khóa,
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may
  • Thành Ngữ:, you lucky rascal !, chà, cậu thật số đỏ
  • mở khóa cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top