Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unshrinkable” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ʌn´ʃriηkəbl /, Tính từ: không thể làm co lại được, không thể rút ngắn lại; không thể bị co, Cơ - Điện tử: (adj) không co ngót, Xây...
  • / ʌn´θiηkəbl /, Tính từ: không tưởng tượng nổi, không thể có, không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được, không thể quan niệm được, không thể hình dung được,...
  • / ´ʃriηkəbl /, Tính từ: có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co, Toán & tin: (tôpô học ) co rút được, Điện:...
  • / ʌn´driηkəbl /, Tính từ: không thể uống được, không dùng làm thức uống được (vì bẩn, phẩm chất tồi),
  • gia công chống co rút,
  • / ʌn´siηkəbl /, Tính từ: không thể chìm được,
  • co vì nhiệt, heat-shrinkable film, màng co vì nhiệt
  • màng (có khả năng) co ngót, màng co ngót được,
  • vật liệu co ngót nóng,
  • màng co vì nhiệt,
  • ống bọc co ngót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top