Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unsteady” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay...
  • sự bay không ổn định,
  • đất không ổn định,
  • làm lạnh không ổn định,
  • nhu cầu không ổn định,
  • dòng chảy không ổn định,
  • sóng không ổn định,
  • dòng không ổn định,
  • dòng chảy không đều, dòng chảy không dừng, luồng không ổn định, dòng bất định, dòng chảy không ổn định, dòng không ổn định, periodic unsteady flow, dòng bất định có chu kỳ
"
  • trạng thái không ổn định, trạng thái không dừng,
  • Phó từ: không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định,...
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • lưu lượng không ổn định, dòng chảy không ổn định,
  • Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • / in'sted /, Giới từ: thay cho, thay vì, Phó từ: Để thay thế, Toán & tin: thay cho, thay thế, Kỹ...
  • / ʌn´redi /, tính từ, không sẵn sàng, không chuẩn bị, không sẵn lòng, không để sẵn, không cố ý; không có khuynh hướng, không sắp, không sắp sửa, không có sẵn (tiền), không nhanh, không mau, không ngay...
  • dòng bất thường,
  • dòng bất định có chu kỳ,
  • sự truyền nhiệt không ổn định, truyền nhiệt không ổn định,
  • tình trạng thị trường không ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top