Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn untamed” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ʌn´teimd /, Tính từ: chưa được dạy thuần, không thuần dưỡng, không chế ngự, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: không ai biết đến; không tiếng tăm,
  • / ʌn´neimd /, Tính từ: không tên, vô danh, không được nêu tên, nhắc tên đến, Toán & tin: không đặt tên, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´tækst /, Tính từ: không bị đánh thuế, không tính cước, không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê, Kinh tế: chưa nộp thuế,
  • Tính từ: không bị chê trách, không bị khiển tràch,
  • / ʌn´peidʒd /, Tính từ: không đánh số trang,
  • Tính từ: không rắc vôi, không bón vôi,
  • Tính từ: không mệt; không muốn ngủ, không muốn nghỉ ngơi, không quen thuộc, không nhàm, không chán,
  • Tính từ: không được giao nhiệm vụ, không được thử thách; không bị làm căng thẳng,
"
  • / ʌn´teistid /, Tính từ: không được nếm, không được thử,
  • Tính từ: không có mục đích, không có mục tiêu,
  • Tính từ: không giảm sút,
  • Tính từ: chưa thoả mãn; không chán chê, không no nê (ăn, uống), không ngấy (ăn),
  • Tính từ: không uốn, không lượn sóng,
  • Tính từ: không giả, không giả mạo; thật,
  • Tính từ: không tan, không chảy nước,
  • / ʌn´taild /, tính từ, Đã dỡ ngói ra, Đã bỏ gạch lát đi, đã bỏ đá lát đi (sàn nhà),
  • / ʌn´tænd /, Tính từ: chưa thuộc (da), không rám nắng,
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • Tính từ: không được vạch ra (kế hoạch, đường lối), không đi theo (người nào, con đường nào), không tìm thấy dấu vết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top