Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unwell” Tìm theo Từ (569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (569 Kết quả)

  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • Ngoại động từ: thay đổi (ý định, quan điểm),
"
  • / in´wɔ:l /, Hóa học & vật liệu: lớp trát trong, vách trong, Kỹ thuật chung: tường trong,
  • / ʌn´wept /, Tính từ: (thơ ca) không được ai khóc, không được ai thương tiếc, chưa cạn (nước mắt),
  • / ʌp´swel /, Xây dựng: sự phình (mạch),
  • / ʌn´roul /, Ngoại động từ: làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn), Nội động từ: mở ra, trải ra, tháo ra (trong cuộn), tung ra,
  • Ngoại động từ: lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa),
  • / ʌnˈveɪl /, Động từ: bỏ mạng che mặt, khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ công cộng), trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ, Hình...
  • Danh từ: sinh vật đơn bào,
  • / ʌn´riəl /, Tính từ: hư ảo, ảo tưởng, tưởng tượng, hão huyền, có vẻ không thật (về một việc đã trải qua), Xây dựng: không thực, Kỹ...
  • / in´dwel /, Động từ ( động tính từ quá khứ là .indwelt): Ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)
  • / ʌn´ri:l /, Ngoại động từ: tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • / ʌn´belt /, Ngoại động từ: mở dây đai (đeo gươm); tháo thắt lưng, cởi thăt lưng,
  • / ʌn'sil /, Ngoại động từ: mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Hình Thái Từ:
  • Ngoại động từ: (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá, dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà),
  • / ʌn´helm /, ngoại động từ, bỏ bánh lái (tàu) ra,
  • Tính từ: không cảm thấy, không thấy, không nhận thấy,
  • Ngoại động từ: phá yêu thuật, gải bùa mê,
  • / dwel /, Nội động từ: ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top