Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uprightly” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • trạng từ, thẳng, thẳng đứng, một cách chính trực,
  • / ´spraitli /, Tính từ: hoạt bát, sống động, sôi nổi, đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, deformed , disagreeable...
  • Phó từ: tươi sáng, sáng ngời, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´raitli /, Phó từ: Đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng, act rightly, hành động đúng
  • / ´ʌp¸rait /, Tính từ: Ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, Phó từ: Ở...
  • lớp xây thẳng đứng (tường),
  • thiết bị hấp thẳng đứng,
"
  • sự đúc đứng,
  • bộ ngưng thẳng đứng,
  • sự di chuyển thẳng đứng,
  • vị trí thẳng đứng, thế thẳng đứng,
  • trục thẳng đứng,
  • máy đứng, thiết bị đứng,
  • thanh đứng của lan can,
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô tủ (đàn pianô với dây bố trí thẳng đứng) (như) upright,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • nếp uốn thẳng đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top