Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uproar” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´ʌp¸rɔ: /, Danh từ: tiếng ồn ào, tiếng om sòm, sự náo động, sự phản ứng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Động từ: Đưa lên, vươn lên, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, pitch , put...
"
  • / ʌp´ru:t /, Ngoại động từ: Đi khắp nơi, nhổ, nhổ bật rễ, rời bỏ, trừ diệt, (nghĩa bóng) trừ tiệt, Hình Thái Từ: Từ...
  • Động từ: quá khứ của uprise,
  • Ngoại động từ: rống to hơn, rống át,
  • / 'ʌp,ləud /, Toán & tin: nạp lên, tải ra, hình thái từ,
  • / ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao,
  • Danh từ: cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên nghiệp,
  • thuộc chuyền động phía trước,
  • tải lên,
  • Danh từ: thuyền buồm ( mã lai),
  • / ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, Nội động từ: gầm, rống lên (sư tử,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top