Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upset” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt /, Ngoại động từ .upset: làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã, (hàng hải) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ...
  • han rùn đầu, hàn rùn đầu, mối hàn bằng điện trở, sự hàn chồn, sự hàn ép chồn,
  • kim loại chồn,
  • sự rèn chồn bên ngoài,
  • sự chồn đầu (đinh),
"
  • thanh bị chồn,
  • tấm kẹp cong,
  • đầu bị chồn, đầu (bị) chồn,
  • sự rèn chồn nhiệt,
  • vẫn còn buồn lắm lắm ý,
  • sự rèn chồn,
  • ống rèn chồn,
  • điểm chồn,
  • giá kêu khởi đầu, giá khởi điểm,
  • tiêu chuẩn chồn đầu (đầu bulông đinh tán),
  • / ʌn´set /, Tính từ: chưa lặn (mặt trời), không dát, không nạm (đá quý), không đặt (bẫy), không bó bột (chân gẫy), không nghiêm nghị, không nghiêm trang, không cố định, không...
  • ống khai thác không rèn chồn,
  • hàn chồn giáp mối, hàn mối ép trước,
  • cái cưa đai không căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top