Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn usa” Tìm theo Từ (454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (454 Kết quả)

  • / ju es ei /, nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ ( united states of america),
  • thư viện di động,
"
  • bảng thử nghiệm đo lường,
  • ,
  • viết tắt, cơ quan không gian Âu châu ( european space agency),
  • ,
  • viết tắt, ( rsa) cộng hoà nam phi ( republic of south africa),
  • viết tắt, không lực mỹ ( united states of america),
  • bệnh do leishmania mũi-miệng,
  • / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • Danh từ: (động vật học) con nai,
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • usb,
  • bể chứa ngầm (ust), bể chứa có ít nhất một phần ngầm dưới đất, được thiết kế để chứa xăng dầu, các sản phẩm dầu mỏ hoặc hoá chất.
  • lợi .,
  • thư viện di động,
  • ăng ten musa,
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top