Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn useless” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / 'ju:slis /, Tính từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thông tục) kém, yếu, không thạo, i'm useless at maths, tôi rất...
"
  • chất lượng không mong muốn, chất lượng không như mong muốn,
  • không tro, ashless sediment, chất lắng không tro
  • / 'i:zlis /, Tính từ: không thoải mái, không thể làm dịu được,
  • / ´hauslis /, tính từ, không cửa không nhà,
  • / ´sekslis /, Tính từ: không ham muốn tình dục, không có sự hấp dẫn tình dục, không hoạt động tình dục, vô tính (không phải đực, không phải cái), Từ...
  • không theo quy tắc, Tính từ: không theo qui tắc,
  • / ´beislis /, Tính từ: không có cơ sở, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bottomless , flimsy...
  • / ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable , irreparable
  • / ´dʌstlis /, Tính từ: không có bụi, sạch bụi, Cơ khí & công trình: không có bụi, Hóa học & vật liệu: không bụ,...
  • / ´kɔ:zlis /, Tính từ: không có lý do, vô cớ, Toán & tin: không có nguyên nhân,
  • / ´tju:nlis /, Tính từ: không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai, không có âm hưởng (nhạc cụ), không đúng điệu,
  • / ´tju:blis /, Tính từ: không cần săm (lốp xe), không ống, không đèn, Ô tô: không có ruột xe (lốp xe), Điện lạnh: không...
  • Tính từ: không có mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, sightless , unseeing
  • / 'aislis /,
  • Tính từ: không bị gỉ, không rỉ, không gỉ, rustless iron, sắt không gỉ, rustless iron, thép không gỉ
  • / ´sʌnlis /, Tính từ: trời râm; âm u; không có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm,
  • Phó từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thông tục) kém, yếu, không...
  • / ´eidʒlis /, Tính từ: trẻ mãi không già, (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn, Từ đồng nghĩa: adjective, as ageless as the sun, trẻ mãi như mặt trời,...
  • Danh từ: không có mạch đập; không có sinh khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top