Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn variability” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến, sự biến đổi, tĩnh, sự dao động, sự thay đổi, tính bất định, tính biến...
  • tính thấu tia bức xạ,
"
  • / in¸vɛəriə´biliti /, danh từ, tính không thay đổi, tính cố định, tính bất biến,
  • sự biến đổi liên tục,
  • / ¸eimjə´biliti /, danh từ, sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity...
  • / ,sei∫jə'biliti /, danh từ, tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn,
  • sự biến đổi dòng chảy, tính biến đổi dòng chảy,
  • giới hạn khả biến,
  • Danh từ: tính có thể trồng trọt được (đất),
  • / ¸fraiə´biliti /, Danh từ: tính bở, tính dễ vụn, Cơ khí & công trình: tính vỡ, Hóa học & vật liệu: độ bở...
  • tính biến đổi,
  • / ¸vaiə´biliti /, Danh từ: khả năng làm được, (sinh vật học) khả năng phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), khả năng sống được, khả năng sống sót được (thai...
  • thử giòn, sự thử giòn,
  • tính không biến hình,
  • năng lực sinh tồn kinh tế,
  • độ rời rạc, mức độ tơi,
  • tính biến đổi lưu lượng,
  • tính vỡ vụn của đất,
  • khả năng thực hiện của dự án,
  • nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top