Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verbalize” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ˈvɜrbəˌlaɪz /, Nội động từ: nói dài dòng, Ngoại động từ: phát biểu bằng lời nói, diễn đạt thành lời, (ngôn ngữ học) động từ hoá,
  • như verbalize, Hình Thái Từ:,
  • / ´və:nə¸laiz /, ngoại động từ, xuân hoá (hạt giống),
"
  • / ´siəriə¸laiz /, Ngoại động từ: xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, Đăng từng số, Hình Thái Từ: Toán & tin: nối...
  • Danh từ: sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ, sự quá nệ về cách dùng từ, sự phê bình về từ, lối chơi chữ,...
  • Danh từ: nhà phê bình về từ, người quá nệ về cách dùng từ, người có tài chơi chữ,
  • Tính từ: Đã xuân hoá,
  • mất sử dụng lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top