Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verdict” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´və:dikt /, Danh từ: (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết, sự quyết định, sự nhận định; dư luận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • không xác định,
  • bản án chung, phán đoán chung, quyết định chung,
  • danh từ, phán quyết không rõ nguyên nhân, they had an open verdict, họ đã phán quyết mà không rõ nguyên nhân
  • Danh từ: (pháp lý) sự phán quyết theo đa số, phán quyết theo đa số, tài quyết theo đa số,
  • Tính từ:,
  • / pri'dikt /, Ngoại động từ: báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, Từ đồng...
  • / ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act , canon , command , commandment , decree , decretum , dictate , dictum , directive , enactment , fiat...
"
  • hằng số verdet,
  • mối tán điện,
  • sắc lệnh tiếp thị,
  • dự báo tiến hay lùi bằng đường xu thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top