Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verge” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • bờ mái, mép mái,
  • / və:dʒ /, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder, bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc)...
  • thanh kèo bên,
  • sửa thẳng lề đường,
  • / və:v /, Danh từ: sự hăng hái, nhiệt tình, sinh lực, cảm hứng (nhất là trong công việc (nghệ thuật) hay (văn học)), nghị lực, sức sống, Từ đồng nghĩa:...
  • lề đường được gia cố,
  • dụng cụ cắt cỏ,
"
  • vòng phương vị,
  • ngói bờ, ngói diềm, ngói ở biên,
  • sửa thẳng lề đường,
  • / sə:dʒ /, Danh từ: vải xéc, hàng xéc,
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó hiệu trưởng trường đại học,
  • / və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • dải trồng cỏ,
  • lề đường,
  • sự gia cố lề đường,
  • / mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật liệu: hòa vào, Toán & tin: kết sắp, sự trộn...
  • / vendʒ /, ngoại động từ, trả thù,
  • Thành Ngữ:, to verge on, sát gần, giáp, kề, gần như
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top