Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn versant” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´və:sənt /, Danh từ: sườn dốc, dốc núi, Tính từ: quan tâm (đến), bận bịu (về, với), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, Từ đồng...
  • muối peraxit, muối peroxit,
  • / 'pezənt /, Danh từ: nông dân, nông dân nghèo, tá điền, người nhà quê, Xây dựng: nông dân, Kinh tế: nhà nông, nông dân,...
  • / 'veəriənt /, Tính từ: khác nhau (về dạng hoặc chi tiết), hay thay đổi, hay biến đổi, Danh từ: biến thể (điều khác với những điều khác hoặc...
  • Danh từ: người quản lý,
"
  • / 'sə:vənt /, Danh từ: người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´və:sit /, Danh từ: bài (đoạn) thơ (ngắn),
  • / ´erənt /, Tính từ: lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: riêng lẻ, cá nhân, toàn cầu,
  • / ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl,
  • bức vẽ thay đổi,
  • / və:st /, Danh từ: dặm nga (bằng 1, 0668 km),
  • Danh từ: người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ,
  • không biến đổi, không thay đổi,
  • / ´sə:vənt¸gə:l /, danh từ, người hầu gái,
  • phần biến,
  • bần nông, nông dân nghèo,
  • công bộc, công chức, người làm việc ở cơ quan nhà nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top