Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vessel” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • / 'vesl /, Danh từ: bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng), (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn, Ống, mạch...
  • tàu kiểm soát,
  • tàu y tế,
  • tàu hàng có giấy phép,
"
  • bình cô, bình hóa hơi,
  • bình bay hơi, bình chứa dàn bay hơi, bình chứa giàn bay hơi,
  • mạch dưỡng trấp,
  • tàu chạy ven biển, tàu chạy ven bờ,
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng
  • tàu kết hợp,
  • tàu cải trang,
  • bình có phao,
  • mạch nuôi,
  • bình trung gian,
  • bình tách giọt,
  • tàu hàng đa dụng,
  • tàu hàng chỉ định,
  • tàu hộ, tàu cứu hộ, tàu cứu hộ, tàu trục vớt cứu hộ,
  • tàu kiểm soát (thuế quan),
  • tàu thương mại, tàu buôn, thương thuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top