Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn villager” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • danh từ, người làng (người sống trong làng),
  • Danh từ: làng xóm (nói chung),
  • / ´pilidʒə /, danh từ, kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, freebooter , looter , marauder , plunderer , vandal
"
  • / ˈvɪlɪdʒ /, Danh từ: làng, xã (ở nông thôn), dân làng (cộng đồng những người sống ở đó), (từ mỹ, nghĩa mỹ) chính quyền xã, Kỹ thuật chung:...
  • / ´vintidʒə /, Danh từ: người hái nho,
  • / ´tilidʒ /, Danh từ: sự làm đất để canh tác, Đất trồng trọt, Cơ khí & công trình: việc canh tác, Kỹ thuật chung:...
  • / ´pilidʒ /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp phá; đồ cướp được, của cướp được, Ngoại động từ: cướp bóc, cướp phá, Từ...
  • làng lịch sử,
  • đường làng,
  • quảng trường (ở) làng,
  • Danh từ: làng sinh viên,
  • làng nghỉ,
  • / 'fɑ:m'viliʤ /, Danh từ: làng nông nghiệp,
  • làng olimpic,
  • Danh từ: cái làng thế giới (thế giới (xem) (như) một tổng thể (kinh tế), sinh thái, (chính trị)),
  • đình làng,
  • dụng cụ róc màng xương williger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top