Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vinaceous” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Tính từ: màu bóoc đô, có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho,
  • / ¸eri´neiʃəs /, tính từ, (động vật) thuộc họ chuột nhím,
  • / spi´neiʃəs /, tính từ, (thuộc) rau bina; giống như rau bina, (thuộc) họ rau muối,
  • / ,æsin'eisiəs /, Tính từ: có hạch, có hột,
  • / vi´veiʃəs /, Tính từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi, (thực vật học) sống dai, lâu năm, lưu niên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory
  • / ¸vaiə´leiʃəs /, Tính từ: có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
"
  • / mai´keiʃəs /, Tính từ: (thuộc) mi ca; như mi ca, bằng mi ca; có mi ca, Hóa học & vật liệu: chứa mica, Xây dựng: thuộc...
  • có sợi,
  • đá phiến mica,
  • cấu trúc dạng mica, cấu trúc phân lá,
  • cát kết mica,
  • sơn sắt oxit chứa mica,
  • sơn mica kim loại,
  • sơn sắt oxit chứa mica,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top