Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vindication” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / ¸vindi´keiʃən /, danh từ, sự xác minh; sự được xác minh, sự xác nhận, sự chứng minh; sự chứng minh là đúng (sự tồn tại..), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, exoneration...
  • / ,indi'kei∫n /, Danh từ: sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc), Cơ - Điện tử: sự...
  • Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, vindicative document, tài liệu để chứng minh
  • / ¸sindi´keiʃn /, Danh từ: sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn, sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng...
  • (dấu hiệu, triệu chứng, tình huống...) chỉ dẫn, chỉ định
"
  • / ´vindi¸keitə /, danh từ, người chứng minh, người bào chữa,
  • dấu hiệu lỗi thời,
  • dấu hiệu người tạo,
  • chỉ dẫn quan trọng,
  • dấu hiệu đã chuyển đổi,
  • sự chỉ báo thức,
  • cái đo độ ẩm,
  • chỉ thị kế,
  • sự chỉ báo vị trí, sự chỉ thị vị trí,
  • số chỉ giá, tham khảo giá,
  • chỉ số, số đo, số đọc,
  • sự chỉ báo nhiệt độ,
  • dấu hiệu phân biệt,
  • sự chỉ dẫn báo hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top