Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn violation” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • vibration control,
"
  • / ¸vaiə´leiʃən /, Kỹ thuật chung: sự vi phạm, vi phạm, Kinh tế: sự vi phạm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • sự vi phạm mã,
  • vi phạm chính, vi phạm với lượng hay thời gian đủ để cấu thành theo luật định là nơi phóng thải nguồn điểm.
  • sự vi phạm biên, sự vượt qua biên,
  • / ¸aisə´leiʃən /, Danh từ: sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra, Xây dựng: sự cách ly, sự cách điện, sự...
  • sự vi phạm giao thông,
  • / ¸i:tiou´leiʃən /, danh từ, sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người),
  • / ´vaiələtiv /, tính từ, vi phạm, thực hiện thì phá vỡ,
  • sự chia nhánh (nếp uốn),
  • / dai´leiʃən /, Toán & tin: sự gián, (hình học )(đại số ) phép giãn, Kỹ thuật chung: sự giãn, sự nở (dài), Địa chất:...
  • sự dập xương rạn nứt,
  • / ¸iə´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá, Kỹ thuật chung: tác dụng của gió, Địa chất: sự phong hóa,
  • / ,veəriə'leiʃn /, Danh từ: (y học) sự chủng đậu, Y học: chủng virút đậu,
  • / vai'breiʃn /, Danh từ, số nhiều vibrations: sự rung động, sự chuyển động; sự làm rung động, sự làm chuyển động, (vật lý) sự lúc lắc, sự chuyển động, dao động, ( số...
  • sự vinyl hóa,
  • / ¸viʃi´eiʃən /, tính từ, mất hiệu lực pháp lý, bị hỏng, bị hư,
  • / i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illative , inference , judgment
  • / vɔ´liʃən /, Danh từ: Ý muốn, sự mong muốn, ý chí, Từ đồng nghĩa: noun, of one's own volition, tự ý mình, không bị ép buộc, một cách tự nguyện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top