Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn violet” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • / 'vaiəlit /, Tính từ: tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại, Danh từ: cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét, màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét,...
  • / 'vaiələnt /, Tính từ: mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, hung tợn, hung bạo, hung dữ, trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội, kịch liệt, quá khích, quá đáng, Từ...
  • Danh từ: tím, tím hoa cà,
  • Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch tím gentian
  • metyl tím,
  • tím metyl,
  • tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da,
  • tím anilin,
  • tím đỏ,
  • Danh từ: (thông tục) người rất bẽn lẽn,
  • Toán & tin: (vật lý ) cực tím,
"
  • Danh từ:,
  • Thành Ngữ:, a shrinking violet, (đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
  • dung dịch tím gentian,
  • vùng tử ngoại,
  • sự tiệt trùng bằng tia cực tím,
  • sự bức xạ cực tím (tử ngoại), tiatử ngoại,
  • sự sôi mạnh,
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • dòng lũ, dòng chảy xiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top