Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn visibility” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ¸vizi´biliti /, Danh từ: tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được, tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết...
  • Danh từ: tính dễ cười, tính hay cười,
  • sự nhìn thấy tốt,
  • tầm nhìn xa,
"
  • độ nhìn thấy tương đối,
  • máy đo tầm nhìn,
  • tầm nhìn khi bay,
  • tầm nhìn ban đêm,
  • tam giác nhìn,
  • / ¸fju:zi´biliti /, Danh từ: tính nấu chảy được, tính nóng chảy, Kỹ thuật chung: tính nóng chảy, Địa chất: tính nóng...
  • tầm nhìn hãm xe,
  • tầm nhìn hạn chế,
  • hệ số tầm nhìn,
  • / ¸disə´biliti /, Danh từ: sự bất tài, sự bất lực, sự ốm yếu tàn tật, (pháp lý) sự không đủ tư cách pháp lý, Hóa học & vật liệu: bất...
  • Danh từ: tính chia hết,
  • tầm nhìn thấy ban đêm,
  • giới hạn nhìn (thấy), tầm nhìn trên đường, khoảng cách nhìn xa, tầm nhìn thấy,
  • độ nhìn thấy tương đối, độ thị kiến, hệ số nhìn rõ, độ nhìn rõ,
  • giới hạn nhìn (thấy), giới hạn tầm nhìn xa,
  • tầm nhìn xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top