Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vista” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´vistə /, Danh từ: khung cảnh, cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, (nghĩa bóng) viễn cảnh (của một sự kiện..); triển vọng, Xây dựng: đường có trồng...
"
  • khung cảnh kiến trúc,
  • / ´vestə /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • công cụ alta vista,
  • đời sống, phác họa tiểu sử,
  • / ´vi:zə /, Danh từ: thị thực (con dấu hoặc dấu do viên chức của nước ngoài đóng lên hộ chiếu để cho biết người cầm hộ chiếu có thể vào, đi qua hoặc rời nước của...
  • danh từ, kính để qua tia cực tím,
  • công bố miễn visa,
  • Danh từ: cuộc sống nhàn dật,
  • thị thực công vụ,
  • cơ sở dịch vụ visa,
  • dấu thị thực xuất cảnh,
  • thị thực kỹ thuật,
  • thẻ (tín dụng) Đông mỹ, thẻ (tín dụng) visa,
  • dấu thị thực nhập cảnh, thị thực nhập cảnh,
  • chiếu khán du lịch, thị thực du lịch, thị thực nhập cảnh du lịch, thị thực tái nhập cảnh,
  • Danh từ: thị thực quá cảnh (thị thực cho phép một người đi qua một nước (như) ng không lưu lại), chiếu khán quá cảnh, thị thực quá cảnh,
  • chế độ phê duyệt xuất khẩu (hạn ngạch hàng dệt),
  • thị thực nhập cảnh, thị thực tái nhập cảnh,
  • chiếu khán vĩnh viễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top